中文 Trung Quốc
水解
水解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủy phân (phản ứng hóa học với nước)
水解 水解 phát âm tiếng Việt:
[shui3 jie3]
Giải thích tiếng Anh
hydrolysis (chemical reaction with water)
水貂 水貂
水貨 水货
水費 水费
水質污染 水质污染
水路 水路
水軍 水军