中文 Trung Quốc
水質污染
水质污染
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ô nhiễm nước
水質污染 水质污染 phát âm tiếng Việt:
[shui3 zhi4 wu1 ran3]
Giải thích tiếng Anh
water pollution
水路 水路
水軍 水军
水輪 水轮
水道 水道
水道口 水道口
水邊 水边