中文 Trung Quốc
水蛭素
水蛭素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hirudin
水蛭素 水蛭素 phát âm tiếng Việt:
[shui3 zhi4 su4]
Giải thích tiếng Anh
hirudin
水蜜桃 水蜜桃
水螅 水螅
水螅體 水螅体
水解 水解
水貂 水貂
水貨 水货