中文 Trung Quốc
水蜜桃
水蜜桃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mật ong đào
juicy đào
水蜜桃 水蜜桃 phát âm tiếng Việt:
[shui3 mi4 tao2]
Giải thích tiếng Anh
honey peach
juicy peach
水螅 水螅
水螅體 水螅体
水表 水表
水貂 水貂
水貨 水货
水費 水费