中文 Trung Quốc
水虎魚
水虎鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
piranha (cá)
水虎魚 水虎鱼 phát âm tiếng Việt:
[shui3 hu3 yu2]
Giải thích tiếng Anh
piranha (fish)
水處理 水处理
水蛇 水蛇
水蛇座 水蛇座
水蛭 水蛭
水蛭素 水蛭素
水蜜桃 水蜜桃