中文 Trung Quốc
水蛇座
水蛇座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thủy xà (chòm sao)
水蛇座 水蛇座 phát âm tiếng Việt:
[Shui3 she2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Hydrus (constellation)
水蛇腰 水蛇腰
水蛭 水蛭
水蛭素 水蛭素
水螅 水螅
水螅體 水螅体
水表 水表