中文 Trung Quốc
水絲
水丝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(silver) thấp tinh khiết
cấp thấp
水絲 水丝 phát âm tiếng Việt:
[shui3 si1]
Giải thích tiếng Anh
(silver) of low purity
low grade
水綠 水绿
水缸 水缸
水翼船 水翼船
水耕法 水耕法
水肺 水肺
水能 水能