中文 Trung Quốc
  • 水肺 繁體中文 tranditional chinese水肺
  • 水肺 简体中文 tranditional chinese水肺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • SCUBA (lặn)
水肺 水肺 phát âm tiếng Việt:
  • [shui3 fei4]

Giải thích tiếng Anh
  • SCUBA (diving)