中文 Trung Quốc
水翼船
水翼船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu cánh ngầm
水翼船 水翼船 phát âm tiếng Việt:
[shui3 yi4 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
hydrofoil
水老鴉 水老鸦
水耕法 水耕法
水肺 水肺
水能源 水能源
水能載舟,亦能覆舟 水能载舟,亦能覆舟
水腫 水肿