中文 Trung Quốc
水綠
水绿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh sáng xanh
水綠 水绿 phát âm tiếng Việt:
[shui3 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
light green
水缸 水缸
水翼船 水翼船
水老鴉 水老鸦
水肺 水肺
水能 水能
水能源 水能源