中文 Trung Quốc
  • 水綠 繁體中文 tranditional chinese水綠
  • 水绿 简体中文 tranditional chinese水绿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ánh sáng xanh
水綠 水绿 phát âm tiếng Việt:
  • [shui3 lu:4]

Giải thích tiếng Anh
  • light green