中文 Trung Quốc
水管工人
水管工人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thợ sửa ống nước
水管工人 水管工人 phát âm tiếng Việt:
[shui3 guan3 gong1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
plumber
水管麵 水管面
水箱 水箱
水簾洞 水帘洞
水紋 水纹
水絲 水丝
水綠 水绿