中文 Trung Quốc
水箱
水箱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bồn chứa nước
bộ tản nhiệt (ô tô)
Bể chứa nước
lavabo
水箱 水箱 phát âm tiếng Việt:
[shui3 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
water tank
radiator (automobile)
cistern
lavabo
水簾洞 水帘洞
水系 水系
水紋 水纹
水綠 水绿
水缸 水缸
水翼船 水翼船