中文 Trung Quốc
水稻
水稻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gạo
lúa
CL:株 [zhu1]
水稻 水稻 phát âm tiếng Việt:
[shui3 dao4]
Giải thích tiếng Anh
rice
paddy
CL:株[zhu1]
水窪 水洼
水立方 水立方
水筲 水筲
水管工 水管工
水管工人 水管工人
水管麵 水管面