中文 Trung Quốc
水筲
水筲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm cũng
thùng làm bằng tre dải
水筲 水筲 phát âm tiếng Việt:
[shui3 shao1]
Giải thích tiếng Anh
well bucket
pail made of bamboo strips
水管 水管
水管工 水管工
水管工人 水管工人
水箱 水箱
水簾洞 水帘洞
水系 水系