中文 Trung Quốc- 水立方
- 水立方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Nước Cube, các biệt hiệu của Beijing national aquatics center 北京國家游泳中心|北京国家游泳中心, bơi lội địa điểm của Bắc Kinh 2008 Olympic games
水立方 水立方 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Water Cube, nickname of Beijing national aquatics center 北京國家游泳中心|北京国家游泳中心, swimming venue of Beijing 2008 Olympic games