中文 Trung Quốc
水禽
水禽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chim nước
水禽 水禽 phát âm tiếng Việt:
[shui3 qin2]
Giải thích tiếng Anh
waterfowl
水稻 水稻
水窪 水洼
水立方 水立方
水管 水管
水管工 水管工
水管工人 水管工人