中文 Trung Quốc
水神
水神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sông Thiên Chúa
水神 水神 phát âm tiếng Việt:
[shui3 shen2]
Giải thích tiếng Anh
river God
水禽 水禽
水稻 水稻
水窪 水洼
水筲 水筲
水管 水管
水管工 水管工