中文 Trung Quốc
水產養殖
水产养殖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nuôi trồng thủy sản
水產養殖 水产养殖 phát âm tiếng Việt:
[shui3 chan3 yang3 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
aquaculture
水田 水田
水田芥 水田芥
水痘 水痘
水皰 水疱
水盂 水盂
水盆 水盆