中文 Trung Quốc
水田芥
水田芥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cải xoong
水田芥 水田芥 phát âm tiếng Việt:
[shui3 tian2 jie4]
Giải thích tiếng Anh
watercress
水痘 水痘
水療 水疗
水皰 水疱
水盆 水盆
水相 水相
水碾 水碾