中文 Trung Quốc
水火不容
水火不容
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn toàn không tương thích
thắp sáng. không tương thích như lửa và nước
水火不容 水火不容 phát âm tiếng Việt:
[shui3 huo3 bu4 rong2]
Giải thích tiếng Anh
completely incompatible
lit. incompatible as fire and water
水火無情 水火无情
水災 水灾
水煙 水烟
水煮蛋 水煮蛋
水煮魚 水煮鱼
水牛 水牛