中文 Trung Quốc
水溫表
水温表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động cơ nhiệt độ đo
nước làm mát nhiệt độ đo
水溫表 水温表 phát âm tiếng Việt:
[shui3 wen1 biao3]
Giải thích tiếng Anh
engine temperature gauge
coolant temperature gauge
水溶 水溶
水溶性 水溶性
水滴 水滴
水滸 水浒
水滸傳 水浒传
水滸全傳 水浒全传