中文 Trung Quốc
水汀
水汀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơi nước (Thượng Hải)
水汀 水汀 phát âm tiếng Việt:
[shui3 ting1]
Giải thích tiếng Anh
steam (Shanghainese)
水池 水池
水污染 水污染
水汪汪 水汪汪
水泡 水泡
水波 水波
水泥 水泥