中文 Trung Quốc
水池
水池
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ao
ngoài trời
Bồn rửa chén
Chậu rửa
水池 水池 phát âm tiếng Việt:
[shui3 chi2]
Giải thích tiếng Anh
pond
pool
sink
washbasin
水污染 水污染
水汪汪 水汪汪
水汽 水汽
水波 水波
水泥 水泥
水泵 水泵