中文 Trung Quốc
水污染
水污染
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ô nhiễm nước
水污染 水污染 phát âm tiếng Việt:
[shui3 wu1 ran3]
Giải thích tiếng Anh
water pollution
水汪汪 水汪汪
水汽 水汽
水泡 水泡
水泥 水泥
水泵 水泵
水洩不通 水泄不通