中文 Trung Quốc
水汪汪
水汪汪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chảy nước
waterlogged (đất)
limpid
tươi sáng và thông minh (mắt)
水汪汪 水汪汪 phát âm tiếng Việt:
[shui3 wang1 wang1]
Giải thích tiếng Anh
watery
waterlogged (soil)
limpid
bright and intelligent (eyes)
水汽 水汽
水泡 水泡
水波 水波
水泵 水泵
水洩不通 水泄不通
水流 水流