中文 Trung Quốc
水母體
水母体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sứa
Medusa
水母體 水母体 phát âm tiếng Việt:
[shui3 mu3 ti3]
Giải thích tiếng Anh
jellyfish
medusa
水氣 水气
水汀 水汀
水池 水池
水汪汪 水汪汪
水汽 水汽
水泡 水泡