中文 Trung Quốc
歷史遺跡
历史遗迹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lịch sử còn lại
di tích lịch sử
歷史遺跡 历史遗迹 phát âm tiếng Việt:
[li4 shi3 yi2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
historical remains
historic monuments
歷城 历城
歷城區 历城区
歷屆 历届
歷數 历数
歷時 历时
歷朝通俗演義 历朝通俗演义