中文 Trung Quốc
歷史性
历史性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lịch sử
歷史性 历史性 phát âm tiếng Việt:
[li4 shi3 xing4]
Giải thích tiếng Anh
historic
歷史悠久 历史悠久
歷史意義 历史意义
歷史成本 历史成本
歷史時期 历史时期
歷史沿革 历史沿革
歷史版本 历史版本