中文 Trung Quốc
歷史成本
历史成本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lịch sử chi phí (kế toán)
歷史成本 历史成本 phát âm tiếng Việt:
[li4 shi3 cheng2 ben3]
Giải thích tiếng Anh
historic cost (accounting)
歷史新高 历史新高
歷史時期 历史时期
歷史沿革 历史沿革
歷史背景 历史背景
歷史觀點 历史观点
歷史遺產 历史遗产