中文 Trung Quốc
歷史沿革
历史沿革
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lịch sử phát triển
nền
歷史沿革 历史沿革 phát âm tiếng Việt:
[li4 shi3 yan2 ge2]
Giải thích tiếng Anh
historical development
background
歷史版本 历史版本
歷史背景 历史背景
歷史觀點 历史观点
歷史遺跡 历史遗迹
歷城 历城
歷城區 历城区