中文 Trung Quốc
歷史悠久
历史悠久
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lâu
thời gian tôn vinh
歷史悠久 历史悠久 phát âm tiếng Việt:
[li4 shi3 you1 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
long-established
time-honored
歷史意義 历史意义
歷史成本 历史成本
歷史新高 历史新高
歷史沿革 历史沿革
歷史版本 历史版本
歷史背景 历史背景