中文 Trung Quốc
歷史劇
历史剧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phim truyền hình lịch sử
歷史劇 历史剧 phát âm tiếng Việt:
[li4 shi3 ju4]
Giải thích tiếng Anh
historical drama
歷史博物館 历史博物馆
歷史學 历史学
歷史學家 历史学家
歷史性 历史性
歷史悠久 历史悠久
歷史意義 历史意义