中文 Trung Quốc
歷史博物館
历史博物馆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo tàng lịch sử
歷史博物館 历史博物馆 phát âm tiếng Việt:
[li4 shi3 bo2 wu4 guan3]
Giải thích tiếng Anh
historical museum
歷史學 历史学
歷史學家 历史学家
歷史家 历史家
歷史悠久 历史悠久
歷史意義 历史意义
歷史成本 历史成本