中文 Trung Quốc
  • 歲歲平安 繁體中文 tranditional chinese歲歲平安
  • 岁岁平安 简体中文 tranditional chinese岁岁平安
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Có thể bạn có hòa bình năm này qua năm (New Year chúc mừng)
歲歲平安 岁岁平安 phát âm tiếng Việt:
  • [sui4 sui4 ping2 an1]

Giải thích tiếng Anh
  • May you have peace year after year (New Year's greeting)