中文 Trung Quốc
歲計
岁计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngân sách hàng năm
歲計 岁计 phát âm tiếng Việt:
[sui4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
annual budget
歲計餘絀 岁计余绌
歲闌 岁阑
歲首 岁首
歴 历
歷 历
歷下 历下