中文 Trung Quốc
歳
歳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 歲|岁
歳 歳 phát âm tiếng Việt:
[sui4]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 歲|岁
歴 历
歷 历
歷下 历下
歷久彌堅 历久弥坚
歷代 历代
歷代志上 历代志上