中文 Trung Quốc
歷
历
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kinh nghiệm
phải trải qua
đi qua
Tất cả
mỗi
mỗi
lịch sử
歷 历 phát âm tiếng Việt:
[li4]
Giải thích tiếng Anh
to experience
to undergo
to pass through
all
each
every
history
歷下 历下
歷下區 历下区
歷久彌堅 历久弥坚
歷代志上 历代志上
歷代志下 历代志下
歷任 历任