中文 Trung Quốc
  • 歲月流逝 繁體中文 tranditional chinese歲月流逝
  • 岁月流逝 简体中文 tranditional chinese岁月流逝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • như thời gian đi bởi (thành ngữ)
歲月流逝 岁月流逝 phát âm tiếng Việt:
  • [sui4 yue4 liu2 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • as time goes by (idiom)