中文 Trung Quốc
水塘
水塘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngoài trời
水塘 水塘 phát âm tiếng Việt:
[shui3 tang2]
Giải thích tiếng Anh
pool
水墨 水墨
水墨畫 水墨画
水壓 水压
水壺 水壶
水天一色 水天一色
水客 水客