中文 Trung Quốc
水天一色
水天一色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết hợp nước và bầu trời trong một màu (thành ngữ)
水天一色 水天一色 phát âm tiếng Việt:
[shui3 tian1 yi1 se4]
Giải thích tiếng Anh
water and sky merge in one color (idiom)
水客 水客
水害 水害
水富 水富
水師 水师
水幕 水幕
水平 水平