中文 Trung Quốc
水壓
水压
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
áp lực nước
水壓 水压 phát âm tiếng Việt:
[shui3 ya1]
Giải thích tiếng Anh
water pressure
水壩 水坝
水壺 水壶
水天一色 水天一色
水害 水害
水富 水富
水富縣 水富县