中文 Trung Quốc
水墨畫
水墨画
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mực in và rửa sơn
水墨畫 水墨画 phát âm tiếng Việt:
[shui3 mo4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
ink and wash painting
水壓 水压
水壩 水坝
水壺 水壶
水客 水客
水害 水害
水富 水富