中文 Trung Quốc
水土不服
水土不服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không di thực
水土不服 水土不服 phát âm tiếng Việt:
[shui3 tu3 bu4 fu2]
Giải thích tiếng Anh
not acclimatized
水土保持 水土保持
水坑 水坑
水垢 水垢
水城縣 水城县
水域 水域
水塘 水塘