中文 Trung Quốc
水印
水印
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Watermark
水印 水印 phát âm tiếng Việt:
[shui3 yin4]
Giải thích tiếng Anh
watermark
水原 水原
水原市 水原市
水合 水合
水圈 水圈
水土 水土
水土不服 水土不服