中文 Trung Quốc
水力發電站
水力发电站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà máy thủy điện
水力發電站 水力发电站 phát âm tiếng Việt:
[shui3 li4 fa1 dian4 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
hydroelectric power plant
水力鼓風 水力鼓风
水印 水印
水原 水原
水合 水合
水合物 水合物
水圈 水圈