中文 Trung Quốc
氣餒
气馁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được khuyến khích
氣餒 气馁 phát âm tiếng Việt:
[qi4 nei3]
Giải thích tiếng Anh
to be discouraged
氣體 气体
氣體擴散 气体扩散
氣體離心 气体离心
氣鳴樂器 气鸣乐器
氣鼓鼓 气鼓鼓
氤 氤