中文 Trung Quốc
  • 氣韻 繁體中文 tranditional chinese氣韻
  • 气韵 简体中文 tranditional chinese气韵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của văn học, nghệ thuật) phong cách riêng biệt
  • hương vị
  • tinh thần
  • nhân vật
氣韻 气韵 phát âm tiếng Việt:
  • [qi4 yun4]

Giải thích tiếng Anh
  • (of literature, art) distinct style
  • flavor
  • spirit
  • character