中文 Trung Quốc
氣韻
气韵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của văn học, nghệ thuật) phong cách riêng biệt
hương vị
tinh thần
nhân vật
氣韻 气韵 phát âm tiếng Việt:
[qi4 yun4]
Giải thích tiếng Anh
(of literature, art) distinct style
flavor
spirit
character
氣頭上 气头上
氣餒 气馁
氣體 气体
氣體離心 气体离心
氣魄 气魄
氣鳴樂器 气鸣乐器