中文 Trung Quốc
氣田
气田
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gasfield
氣田 气田 phát âm tiếng Việt:
[qi4 tian2]
Giải thích tiếng Anh
gasfield
氣盛 气盛
氣筒 气筒
氣管 气管
氣管插管術 气管插管术
氣管炎 气管炎
氣管痙攣 气管痉挛