中文 Trung Quốc
  • 氣哼哼 繁體中文 tranditional chinese氣哼哼
  • 气哼哼 简体中文 tranditional chinese气哼哼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nổi giận
  • tức giận
  • dữ
氣哼哼 气哼哼 phát âm tiếng Việt:
  • [qi4 heng1 heng1]

Giải thích tiếng Anh
  • enraged
  • furious
  • livid