中文 Trung Quốc
氣喘喘
气喘喘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó thở
氣喘喘 气喘喘 phát âm tiếng Việt:
[qi4 chuan3 chuan3]
Giải thích tiếng Anh
breathless
氣喘如牛 气喘如牛
氣喘病 气喘病
氣囊 气囊
氣團 气团
氣塞 气塞
氣墊 气垫